PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự làm rời ra
Englisheng-000disconnection
Englisheng-000disconnexion
Englisheng-000disengagement
Englisheng-000disjunction
tiếng Việtvie-000sự cắt rời ra
tiếng Việtvie-000sự cởi ra
tiếng Việtvie-000sự phân cách ra
tiếng Việtvie-000sự tháo ra
tiếng Việtvie-000sự tháo rời ra
tiếng Việtvie-000sự thả ra
tiếng Việtvie-000sự tách rời ra


PanLex

PanLex-PanLinx