tiếng Việt | vie-000 |
sự thôi |
English | eng-000 | discontinuance |
English | eng-000 | discontinuation |
English | eng-000 | retirement |
English | eng-000 | surcease |
English | eng-000 | vacation |
français | fra-000 | cessation |
français | fra-000 | démission |
italiano | ita-000 | ritiro |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự về hưu |
tiếng Việt | vie-000 | sự đình |