tiếng Việt | vie-000 |
chiết khấu |
English | eng-000 | discount |
français | fra-000 | escompte |
italiano | ita-000 | scontare |
русский | rus-000 | учетный |
tiếng Việt | vie-000 | bớt giá |
tiếng Việt | vie-000 | chiết khấu hối phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | chiết khấu kỳ phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | giảm giá |
tiếng Việt | vie-000 | khấu trừ |
𡨸儒 | vie-001 | 折扣 |