tiếng Việt | vie-000 |
không thống nhất |
English | eng-000 | discrepant |
English | eng-000 | disunite |
français | fra-000 | partagé |
italiano | ita-000 | disunirsi |
русский | rus-000 | разделяться |
русский | rus-000 | разнобой |
tiếng Việt | vie-000 | bất hoà |
tiếng Việt | vie-000 | bất đồng |
tiếng Việt | vie-000 | chia rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không hiệp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | không hiệp đồng |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất quán |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | không nhịp nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn khớp |
tiếng Việt | vie-000 | không đồng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | mất đoàn kết |
tiếng Việt | vie-000 | phân liệt |
tiếng Việt | vie-000 | trái ngược nhau |