tiếng Việt | vie-000 |
óc phán đoán |
English | eng-000 | discrimination |
English | eng-000 | judgement |
English | eng-000 | judgment |
français | fra-000 | jugeote |
tiếng Việt | vie-000 | lương tri |
tiếng Việt | vie-000 | lẽ thường |
tiếng Việt | vie-000 | sức phán đoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự biết phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | óc suy xét |