PanLinx

tiếng Việtvie-000
khinh
Universal Networking Languageart-253disdain(icl>hate>do,equ>contemn,agt>thing,obj>thing)
U+art-25420CAE
U+art-2548F15
國語cmn-001
國語cmn-001𠲮
Hànyǔcmn-003jìng
Hànyǔcmn-003qìng
Hànyǔcmn-003qīng
Englisheng-000despise
Englisheng-000disdain
Englisheng-000easy
Englisheng-000gentle
Englisheng-000light
Englisheng-000scorn
Englisheng-000simple
françaisfra-000dédaigner
françaisfra-000mépriser
françaisfra-000mésestimer
italianoita-000disdegnare
italianoita-000sdegnare
日本語jpn-000
Nihongojpn-001karoyaka
Nihongojpn-001karui
Nihongojpn-001kei
Nihongojpn-001kyou
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kyeng
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002kiɛng
русскийrus-000презирать
русскийrus-000пренебрегать
русскийrus-000чихать
españolspa-000despreciar
tiếng Việtvie-000coi khinh
tiếng Việtvie-000khinh bỉ
tiếng Việtvie-000khinh khi
tiếng Việtvie-000khinh khỉnh
tiếng Việtvie-000khinh miệt
tiếng Việtvie-000khinh mạn
tiếng Việtvie-000khinh rẻ
tiếng Việtvie-000khinh thị
tiếng Việtvie-000không thèm
tiếng Việtvie-000miệt thị
tiếng Việtvie-000mặc xác
tiếng Việtvie-000phớt
tiếng Việtvie-000rẻ rúng
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𠲮
𡨸儒vie-001𨆪
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003heng1
gwong2dung1 wa2yue-003hing1
Bahasa Malaysiazsm-000memandang hina


PanLex

PanLex-PanLinx