tiếng Việt | vie-000 |
gỡ |
U+ | art-254 | 28509 |
U+ | art-254 | 6511 |
國語 | cmn-001 | 攑 |
Hànyǔ | cmn-003 | qiān |
English | eng-000 | disembarrass |
English | eng-000 | disembroil |
English | eng-000 | disengage |
English | eng-000 | disentangle |
English | eng-000 | extricate |
English | eng-000 | pick |
English | eng-000 | take up |
English | eng-000 | unravel |
English | eng-000 | unstick |
français | fra-000 | débrouiller |
français | fra-000 | décoller |
français | fra-000 | dégager |
français | fra-000 | démêler |
français | fra-000 | dénouer |
français | fra-000 | désentortiller |
français | fra-000 | détacher |
français | fra-000 | détortiller |
français | fra-000 | détresser |
français | fra-000 | rattraper |
français | fra-000 | regagner |
français | fra-000 | se libérer |
français | fra-000 | sérancer |
italiano | ita-000 | districare |
italiano | ita-000 | staccare |
русский | rus-000 | отвязывать |
русский | rus-000 | отлеплять |
русский | rus-000 | отыгрывать |
русский | rus-000 | отыгрываться |
русский | rus-000 | размотка |
русский | rus-000 | распутывать |
русский | rus-000 | расцеплять |
русский | rus-000 | расчесывать |
tiếng Việt | vie-000 | bóc |
tiếng Việt | vie-000 | bóc ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | chải |
tiếng Việt | vie-000 | cởi |
tiếng Việt | vie-000 | cởi ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | cởi nút |
tiếng Việt | vie-000 | giải thoát |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ gạc |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ lại |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ mối |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ ra |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ rối |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ thoát |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ ván bài |
tiếng Việt | vie-000 | mở |
tiếng Việt | vie-000 | mở ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo móc |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ra |
tiếng Việt | vie-000 | thả |
tiếng Việt | vie-000 | đánh gỡ lại |
𡨸儒 | vie-001 | 攑 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨔉 |
廣東話 | yue-000 | 攑 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | hin1 |