tiếng Việt | vie-000 |
cởi ra |
English | eng-000 | discentangle |
English | eng-000 | disengage |
English | eng-000 | loose |
English | eng-000 | unfix |
English | eng-000 | unfixed |
English | eng-000 | ungird |
English | eng-000 | unloose |
English | eng-000 | unloosen |
français | fra-000 | retirer |
italiano | ita-000 | togliersi |
русский | rus-000 | откалываться |
русский | rus-000 | отстегиваться |
русский | rus-000 | отцепляться |
русский | rus-000 | развязываться |
русский | rus-000 | разматываться |
русский | rus-000 | раскутываться |
русский | rus-000 | расстегиваться |
русский | rus-000 | сниматься |
русский | rus-000 | снятие |
tiếng Việt | vie-000 | buông lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | buông ra |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dãn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lỏng ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | lơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | mở ra |
tiếng Việt | vie-000 | nới |
tiếng Việt | vie-000 | nới ra |
tiếng Việt | vie-000 | rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ra |
tiếng Việt | vie-000 | thả lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | thả ra |
tiếng Việt | vie-000 | thảo ra |
tiếng Việt | vie-000 | tuột cúc |
tiếng Việt | vie-000 | tuột ra |