tiếng Việt | vie-000 |
làm bốc lên |
English | eng-000 | disengage |
English | eng-000 | raise |
English | eng-000 | send |
English | eng-000 | sent |
tiếng Việt | vie-000 | bắn ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm nẩy ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoát ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm tung lên |
tiếng Việt | vie-000 | toả ra |