tiếng Việt | vie-000 |
rảnh rang |
English | eng-000 | bisure |
English | eng-000 | disengaged |
English | eng-000 | free |
English | eng-000 | leisurely |
English | eng-000 | odd |
English | eng-000 | spare |
français | fra-000 | libre |
русский | rus-000 | досуг |
русский | rus-000 | незанятый |
tiếng Việt | vie-000 | không bận |
tiếng Việt | vie-000 | không mắc bận |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn nhã |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn tản |
tiếng Việt | vie-000 | rảnh |
tiếng Việt | vie-000 | rảnh rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | rỗi rãi |
tiếng Việt | vie-000 | rỗi việc |
tiếng Việt | vie-000 | thong dong |
tiếng Việt | vie-000 | thong thả |
tiếng Việt | vie-000 | ung dung |