tiếng Việt | vie-000 |
ghét bỏ |
Universal Networking Language | art-253 | abhor(icl>hate>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | abhor |
English | eng-000 | disfavour |
English | eng-000 | disgrace |
français | fra-000 | délaisser par aversion |
français | fra-000 | haïr |
français | fra-000 | vomir |
русский | rus-000 | нелюбовь |
русский | rus-000 | ненавидеть |
русский | rus-000 | неприязненный |
русский | rus-000 | неприязнь |
español | spa-000 | abominar |
tiếng Việt | vie-000 | căm ghét |
tiếng Việt | vie-000 | căm hờn |
tiếng Việt | vie-000 | căm thù |
tiếng Việt | vie-000 | cừu địch |
tiếng Việt | vie-000 | ghét |
tiếng Việt | vie-000 | hằn học |
tiếng Việt | vie-000 | không sủng ái |
tiếng Việt | vie-000 | không yêu thương |
tiếng Việt | vie-000 | ruồng bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thù ghét |
tiếng Việt | vie-000 | ác cảm |
tiếng Việt | vie-000 | ác ý |
tiếng Việt | vie-000 | đầy ác cảm |
tiếng Việt | vie-000 | đầy ác ý |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | meluat |