PanLinx

tiếng Việtvie-000
nôn ra
Englisheng-000disgorge
Englisheng-000regorge
Englisheng-000regurgitate
Englisheng-000reject
Englisheng-000spew
françaisfra-000dégueuler
русскийrus-000вырвать
русскийrus-000извергать
русскийrus-000изрыгать
tiếng Việtvie-000mửa
tiếng Việtvie-000mửa ra
tiếng Việtvie-000nôn mửa
tiếng Việtvie-000phun ra
tiếng Việtvie-000phụt ra
tiếng Việtvie-000thổ ra
tiếng Việtvie-000ọe ra
tiếng Việtvie-000ựa ra


PanLex

PanLex-PanLinx