tiếng Việt | vie-000 |
sự cải trang |
English | eng-000 | disguise |
English | eng-000 | disguisement |
français | fra-000 | déguisement |
italiano | ita-000 | mascheramento |
tiếng Việt | vie-000 | sự che giấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả trang |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngụy trang |
tiếng Việt | vie-000 | sự trá hình |