| tiếng Việt | vie-000 |
| trá hình | |
| English | eng-000 | disguise |
| italiano | ita-000 | camuffarsi |
| bokmål | nob-000 | kamuflere |
| русский | rus-000 | замаскированный |
| русский | rus-000 | маскироваться |
| русский | rus-000 | маскировка |
| русский | rus-000 | переодевать |
| русский | rus-000 | переодеваться |
| русский | rus-000 | переодетый |
| русский | rus-000 | переряжаться |
| tiếng Việt | vie-000 | che đậy |
| tiếng Việt | vie-000 | cải trang |
| tiếng Việt | vie-000 | cải tràng |
| tiếng Việt | vie-000 | giả dạng |
| tiếng Việt | vie-000 | giả trang |
| tiếng Việt | vie-000 | hóa trang |
| tiếng Việt | vie-000 | ngụy trang |
| tiếng Việt | vie-000 | đội lốt |
