tiếng Việt | vie-000 |
làm ghê tởm |
English | eng-000 | disgust |
English | eng-000 | disgustful |
English | eng-000 | disgusting |
English | eng-000 | revolt |
italiano | ita-000 | fare schifo |
italiano | ita-000 | rivoltare |
italiano | ita-000 | schifoso |
bokmål | nob-000 | motbydelig |
tiếng Việt | vie-000 | ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tởm |
tiếng Việt | vie-000 | làm chán ghét |
tiếng Việt | vie-000 | làm kinh tởm |