PanLinx

tiếng Việtvie-000
chán ghét
Englisheng-000disgustedly
Englisheng-000dislike
Englisheng-000disrelish
françaisfra-000renâcler
françaisfra-000répugner
françaisfra-000se désaffectionner
françaisfra-000se rebuter
italianoita-000rifuggire
italianoita-000ripugnare
tiếng Việtvie-000bực bội
tiếng Việtvie-000chán nản
tiếng Việtvie-000ghét cay ghét đắng
tiếng Việtvie-000ghê tởm
tiếng Việtvie-000không thích
tiếng Việtvie-000không thú
tiếng Việtvie-000không ưa
tiếng Việtvie-000kinh tởm
tiếng Việtvie-000mất lòng tin yêu


PanLex

PanLex-PanLinx