tiếng Việt | vie-000 |
nước rửa bát |
English | eng-000 | dish-wash |
English | eng-000 | dish-water |
English | eng-000 | draft |
English | eng-000 | pigwash |
English | eng-000 | pig’s wash |
English | eng-000 | wash |
français | fra-000 | rinçure |
русский | rus-000 | помои |
tiếng Việt | vie-000 | nước bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nước gạo vo |
tiếng Việt | vie-000 | nước rác |
tiếng Việt | vie-000 | nước rửa |
tiếng Việt | vie-000 | nước vo gạo |