tiếng Việt | vie-000 |
gian xảo |
English | eng-000 | artful |
English | eng-000 | crafty |
English | eng-000 | deceitfully |
English | eng-000 | designing |
English | eng-000 | disingenuous |
français | fra-000 | resquilleur |
français | fra-000 | véreux |
français | fra-000 | véreux et perfide |
bokmål | nob-000 | ful |
bokmål | nob-000 | utspekulert |
tiếng Việt | vie-000 | dối trá |
tiếng Việt | vie-000 | gian trá |
tiếng Việt | vie-000 | không thành thật |
tiếng Việt | vie-000 | không thật thà |
tiếng Việt | vie-000 | không trung thực |
tiếng Việt | vie-000 | mưu mô |
tiếng Việt | vie-000 | quay quắc |
tiếng Việt | vie-000 | quỉ quyệt |
tiếng Việt | vie-000 | xảo quyệt |
𡨸儒 | vie-001 | 奸巧 |