tiếng Việt | vie-000 |
khai quật |
Universal Networking Language | art-253 | disinter(icl>excavate>do,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | exhume(icl>excavate>do,equ>disinter,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | disinter |
English | eng-000 | excavate |
English | eng-000 | exhume |
English | eng-000 | resurrect |
English | eng-000 | unbury |
English | eng-000 | unearth |
français | fra-000 | déterrer |
français | fra-000 | exhumer |
français | fra-000 | fouiller |
italiano | ita-000 | disseppellire |
italiano | ita-000 | dissotterrare |
italiano | ita-000 | esumare |
italiano | ita-000 | esumazione |
italiano | ita-000 | scavare |
русский | rus-000 | выкапывать |
русский | rus-000 | откапывать |
русский | rus-000 | раскапывать |
русский | rus-000 | раскопки |
русский | rus-000 | эксгумация |
русский | rus-000 | эксгумировать |
tiếng Việt | vie-000 | bới ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | bới lên |
tiếng Việt | vie-000 | bới ra |
tiếng Việt | vie-000 | moi ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | quật |
tiếng Việt | vie-000 | quật ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự đào lên |
tiếng Việt | vie-000 | đào |
tiếng Việt | vie-000 | đào ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | đào lên |
tiếng Việt | vie-000 | đào mả |
𡨸儒 | vie-001 | 開掘 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menggali |