tiếng Việt | vie-000 |
đào lên |
English | eng-000 | disinter |
English | eng-000 | exhume |
English | eng-000 | unbury |
English | eng-000 | unearth |
français | fra-000 | déterrer |
français | fra-000 | exhumer |
italiano | ita-000 | dissotterrare |
русский | rus-000 | выкорчевывать |
русский | rus-000 | раскапывать |
tiếng Việt | vie-000 | bới |
tiếng Việt | vie-000 | bới lên |
tiếng Việt | vie-000 | bới ra |
tiếng Việt | vie-000 | khai quật |
tiếng Việt | vie-000 | đào |
tiếng Việt | vie-000 | đào mả |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh gốc |