tiếng Việt | vie-000 |
không vụ lợi |
English | eng-000 | disinterested |
English | eng-000 | unmercenary |
français | fra-000 | désintéressé |
italiano | ita-000 | disinteressare |
italiano | ita-000 | disinteressato |
русский | rus-000 | бескорыстие |
русский | rus-000 | бескорыстный |
tiếng Việt | vie-000 | hào hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | không bận tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không cầu lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không hám lợi |
tiếng Việt | vie-000 | vô tư |