PanLinx

tiếng Việtvie-000
chuyển chỗ
Englisheng-000dislocate
Englisheng-000displace
русскийrus-000передвигать
русскийrus-000перемещаться
русскийrus-000пересажывать
русскийrus-000переставлять
русскийrus-000смещать
русскийrus-000смещаться
русскийrus-000смещение
tiếng Việtvie-000cho ... ngồi sang
tiếng Việtvie-000chuyển
tiếng Việtvie-000chuyển ... đi
tiếng Việtvie-000chuyển di
tiếng Việtvie-000chuyển dịch
tiếng Việtvie-000chuyển dời
tiếng Việtvie-000chuyển đi
tiếng Việtvie-000di chuyển
tiếng Việtvie-000dịch ... đi
tiếng Việtvie-000dịch đi
tiếng Việtvie-000dời ... đi
tiếng Việtvie-000dời chỗ
tiếng Việtvie-000dời đi
tiếng Việtvie-000kê lại
tiếng Việtvie-000rời ... đi
tiếng Việtvie-000thiên ... đi
tiếng Việtvie-000thiên đi
tiếng Việtvie-000điều
tiếng Việtvie-000điều động
tiếng Việtvie-000đẩy ... đi
tiếng Việtvie-000đặt lại
tiếng Việtvie-000đặt sang chỗ khác
tiếng Việtvie-000để lại
tiếng Việtvie-000đổi chỗ


PanLex

PanLex-PanLinx