tiếng Việt | vie-000 |
sự chuyển chỗ |
English | eng-000 | dislocation |
English | eng-000 | displacement |
français | fra-000 | translocation |
italiano | ita-000 | spostamento |
tiếng Việt | vie-000 | sự biến vị |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển vị |
tiếng Việt | vie-000 | sự dời chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đổi chỗ |