tiếng Việt | vie-000 |
sự u sầu |
English | eng-000 | dismalness |
English | eng-000 | gloominess |
English | eng-000 | melancholy |
français | fra-000 | cafard |
français | fra-000 | mélancolie |
italiano | ita-000 | malinconia |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi u sầu muộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự buồn nản |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiền muộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự sầu muộn |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ buồn rầu |