tiếng Việt | vie-000 |
sa thải |
English | eng-000 | dismiss |
English | eng-000 | fire |
English | eng-000 | sack |
français | fra-000 | congédier |
français | fra-000 | licencier |
français | fra-000 | renvoyer |
italiano | ita-000 | allontanare |
italiano | ita-000 | assentare |
italiano | ita-000 | licenziare |
italiano | ita-000 | rimuovere |
bokmål | nob-000 | avskjedige |
bokmål | nob-000 | sparke |
русский | rus-000 | выгонять |
русский | rus-000 | отстранение |
русский | rus-000 | отстранять |
русский | rus-000 | отчисление |
русский | rus-000 | отчислять |
русский | rus-000 | прогонять |
русский | rus-000 | рассчитывать |
русский | rus-000 | сокращать |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chức |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... thôi việc |
tiếng Việt | vie-000 | cho nghỉ việc |
tiếng Việt | vie-000 | cho thôi việc |
tiếng Việt | vie-000 | cách chức |
tiếng Việt | vie-000 | giãn |
tiếng Việt | vie-000 | gạt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | loại bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | loại ra |
tiếng Việt | vie-000 | phế bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phế truất |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thải |
tiếng Việt | vie-000 | thải |
tiếng Việt | vie-000 | thải ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | thải bớt |
tiếng Việt | vie-000 | thải hồi |
tiếng Việt | vie-000 | thải ra |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi bớt |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi ra |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi sở |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra xa |
𡨸儒 | vie-001 | 沙汰 |