PanLinx

tiếng Việtvie-000
gạt bỏ
Englisheng-000date-cancel
Englisheng-000dismiss
Englisheng-000divest
Englisheng-000dump
Englisheng-000dumping
Englisheng-000eliminate
Englisheng-000ignore
Englisheng-000overrule
Englisheng-000refuse to consider
Englisheng-000reject
Englisheng-000unlearn
Englisheng-000unlearnt
françaisfra-000conjurer
françaisfra-000défaire
françaisfra-000repousser
françaisfra-000répudier
françaisfra-000supprimer
françaisfra-000écarter
françaisfra-000éloigner
italianoita-000allontanare
italianoita-000scartare
italianoita-000scongiurare
bokmålnob-000luke
русскийrus-000изгонять
русскийrus-000исключать
русскийrus-000отбрасывать
русскийrus-000отвергать
русскийrus-000отвод
русскийrus-000отметать
русскийrus-000отстранять
русскийrus-000парировать
русскийrus-000спихивать
русскийrus-000устранение
русскийrus-000устранять
tiếng Việtvie-000bài trừ
tiếng Việtvie-000bác
tiếng Việtvie-000bác bỏ
tiếng Việtvie-000bãi bỏ
tiếng Việtvie-000bãi chức
tiếng Việtvie-000bỏ
tiếng Việtvie-000chống đỡ
tiếng Việtvie-000cách chức
tiếng Việtvie-000cáo tị
tiếng Việtvie-000cự tuyệt
tiếng Việtvie-000gác bỏ
tiếng Việtvie-000gạc bỏ
tiếng Việtvie-000gạt
tiếng Việtvie-000gạt phăng
tiếng Việtvie-000không công nhận
tiếng Việtvie-000không nhận
tiếng Việtvie-000không thừa nhận
tiếng Việtvie-000khước từ
tiếng Việtvie-000loại
tiếng Việtvie-000loại ra
tiếng Việtvie-000loại trừ
tiếng Việtvie-000phế bỏ
tiếng Việtvie-000phế truất
tiếng Việtvie-000rời bỏ
tiếng Việtvie-000sa thải
tiếng Việtvie-000sự vứt bỏ
tiếng Việtvie-000sự đổ thành đống
tiếng Việtvie-000thải hồi
tiếng Việtvie-000thải ra
tiếng Việtvie-000truất ... đi
tiếng Việtvie-000trừ bỏ
tiếng Việtvie-000tước bỏ
tiếng Việtvie-000tước đoạt
tiếng Việtvie-000tống
tiếng Việtvie-000tống cổ
tiếng Việtvie-000từ chối
tiếng Việtvie-000vứt bỏ
tiếng Việtvie-000xua
tiếng Việtvie-000xua đuổi
tiếng Việtvie-000đuổi đi
tiếng Việtvie-000đẩy ... đi
tiếng Việtvie-000đổ thành đống


PanLex

PanLex-PanLinx