tiếng Việt | vie-000 |
khác loại |
English | eng-000 | disparate |
English | eng-000 | heterotypic |
English | eng-000 | heterotypical |
français | fra-000 | hétérologue |
русский | rus-000 | разнородный |
tiếng Việt | vie-000 | dị chất |
tiếng Việt | vie-000 | dị tính |
tiếng Việt | vie-000 | khác giống |
tiếng Việt | vie-000 | khác hẳn nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không thuần nhất |
tiếng Việt | vie-000 | không đồng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | táp nham |
tiếng Việt | vie-000 | ô hợp |