| tiếng Việt | vie-000 |
| táp nham | |
| English | eng-000 | disparate |
| English | eng-000 | incoherent |
| français | fra-000 | disparate |
| русский | rus-000 | небрежный |
| русский | rus-000 | разнородный |
| tiếng Việt | vie-000 | cẩu thả |
| tiếng Việt | vie-000 | dị chất |
| tiếng Việt | vie-000 | dị tính |
| tiếng Việt | vie-000 | khác giống |
| tiếng Việt | vie-000 | khác hẳn nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | khác loại |
| tiếng Việt | vie-000 | không chu đáo |
| tiếng Việt | vie-000 | không cẩn thận |
| tiếng Việt | vie-000 | không thuần nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | không đồng nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | lam nham |
| tiếng Việt | vie-000 | lủng củng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhuế nhóa |
| tiếng Việt | vie-000 | quấy quá |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo phạo |
| tiếng Việt | vie-000 | tắc trách |
| tiếng Việt | vie-000 | ô hợp |
