tiếng Việt | vie-000 |
sự không bằng nhau |
English | eng-000 | disparity |
English | eng-000 | inequality |
français | fra-000 | inégalité |
tiếng Việt | vie-000 | sự chênh lệch |
tiếng Việt | vie-000 | sự cách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khác biệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự không bình đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không ngang nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự không đồng đều |