tiếng Việt | vie-000 |
bình thản |
English | eng-000 | calm |
English | eng-000 | dispassionate |
English | eng-000 | even |
English | eng-000 | even-minded |
English | eng-000 | even-tempered |
English | eng-000 | quiet |
English | eng-000 | sedate |
English | eng-000 | uneventful |
English | eng-000 | unruffled |
français | fra-000 | paisible |
français | fra-000 | placide |
français | fra-000 | serein |
français | fra-000 | tranquillement |
français | fra-000 | égal |
italiano | ita-000 | imperturbabile |
italiano | ita-000 | placido |
русский | rus-000 | безмятежный |
русский | rus-000 | спокойно |
русский | rus-000 | тихо |
tiếng Việt | vie-000 | bình tâm |
tiếng Việt | vie-000 | bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | bình yên |
tiếng Việt | vie-000 | cũng mặc |
tiếng Việt | vie-000 | dửng dưng |
tiếng Việt | vie-000 | khoan thai |
tiếng Việt | vie-000 | không cần |
tiếng Việt | vie-000 | không thiết |
tiếng Việt | vie-000 | không xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | thanh bình |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thản |
tiếng Việt | vie-000 | thản nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | trầm tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | yên tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | điềm tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | điềm đạm |