tiếng Việt | vie-000 |
không cần thiết |
English | eng-000 | dispensable |
English | eng-000 | excrescent |
English | eng-000 | inessential |
English | eng-000 | needless |
English | eng-000 | non-essential |
English | eng-000 | supererogatory |
English | eng-000 | superfluous |
English | eng-000 | supervacaneous |
English | eng-000 | uncalled-for |
English | eng-000 | unnecessary |
English | eng-000 | unneeded |
English | eng-000 | unneedful |
italiano | ita-000 | dispensabile |
italiano | ita-000 | superfluo |
italiano | ita-000 | voluttuario |
русский | rus-000 | бесцельный |
русский | rus-000 | излишный |
русский | rus-000 | напрасно |
русский | rus-000 | напрасный |
русский | rus-000 | ненадобность |
русский | rus-000 | ненужный |
русский | rus-000 | никчемный |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thừa |
tiếng Việt | vie-000 | có thể bỏ qua |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đừng được |
tiếng Việt | vie-000 | không cần |
tiếng Việt | vie-000 | không cần dùng đến |
tiếng Việt | vie-000 | không cần đến |
tiếng Việt | vie-000 | không cốt yếu |
tiếng Việt | vie-000 | không thiết yếu |
tiếng Việt | vie-000 | không trọng yếu |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng |
tiếng Việt | vie-000 | thừa |
tiếng Việt | vie-000 | vô dụng |
tiếng Việt | vie-000 | vô tích sự |
tiếng Việt | vie-000 | vô ích |