tiếng Việt | vie-000 |
miễn trừ |
English | eng-000 | dispense |
English | eng-000 | exempt |
italiano | ita-000 | dispensare |
italiano | ita-000 | esentare |
italiano | ita-000 | esonerare |
italiano | ita-000 | immune |
bokmål | nob-000 | fri |
bokmål | nob-000 | frihet |
bokmål | nob-000 | frita |
русский | rus-000 | освобождение |
tiếng Việt | vie-000 | miễn |
tiếng Việt | vie-000 | miễn cho |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặc miễn |
tiếng Việt | vie-000 | tha |
tiếng Việt | vie-000 | tha cho |
tiếng Việt | vie-000 | xá miễn |
tiếng Việt | vie-000 | được miễn |
𡨸儒 | vie-001 | 免除 |