tiếng Việt | vie-000 |
bày ra |
English | eng-000 | display |
English | eng-000 | engineer |
English | eng-000 | greet |
English | eng-000 | present |
English | eng-000 | spread |
English | eng-000 | unfold |
English | eng-000 | weave |
English | eng-000 | work |
English | eng-000 | wove |
English | eng-000 | woven |
français | fra-000 | dérouler |
français | fra-000 | montrer |
français | fra-000 | offrir |
français | fra-000 | se dérouler |
français | fra-000 | étaler |
italiano | ita-000 | apparente |
italiano | ita-000 | esporre |
bokmål | nob-000 | Presentere |
bokmål | nob-000 | opphavsmann |
tiếng Việt | vie-000 | Giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | bày mưu |
tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | cho xem |
tiếng Việt | vie-000 | căng |
tiếng Việt | vie-000 | giăng ra |
tiếng Việt | vie-000 | giơ ra |
tiếng Việt | vie-000 | gây nên |
tiếng Việt | vie-000 | kết lại |
tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | mở ra |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ ra |
tiếng Việt | vie-000 | người sáng tạo |
tiếng Việt | vie-000 | phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | phô bày |
tiếng Việt | vie-000 | phô ra |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | thêu dệt |
tiếng Việt | vie-000 | triển khai |
tiếng Việt | vie-000 | trình ra |
tiếng Việt | vie-000 | trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | trải |
tiếng Việt | vie-000 | trải ra |
tiếng Việt | vie-000 | vang đến |
tiếng Việt | vie-000 | vạch ra |
tiếng Việt | vie-000 | vọng đến |
tiếng Việt | vie-000 | Đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | đập vào |
tiếng Việt | vie-000 | đề cử |
tiếng Việt | vie-000 | để lộ |