PanLinx

tiếng Việtvie-000
nổi bật
Englisheng-000be brought in relief
Englisheng-000display
Englisheng-000foreground
Englisheng-000off
Englisheng-000outstand
Englisheng-000outstanding
Englisheng-000outstood
Englisheng-000prominent
Englisheng-000salient
Englisheng-000stand out in relief
Englisheng-000striking
françaisfra-000accentué
françaisfra-000brillant
françaisfra-000briller
françaisfra-000faire tache
françaisfra-000marquant
françaisfra-000marqué
françaisfra-000ressortir
françaisfra-000saillant
françaisfra-000saillir
françaisfra-000se distinguer
françaisfra-000se détacher
françaisfra-000se signaler
françaisfra-000trancher
françaisfra-000être marquant
italianoita-000accentuato
italianoita-000brillare
italianoita-000campato
italianoita-000emergente
italianoita-000emergere
italianoita-000marcato
italianoita-000saliente
italianoita-000stagliarsi
русскийrus-000блестеть
русскийrus-000блистать
русскийrus-000выпукло
русскийrus-000выпуклый
русскийrus-000заметный
русскийrus-000приметный
русскийrus-000рельефно
русскийrus-000рельефный
tiếng Việtvie-000cận cảnh
tiếng Việtvie-000dễ thấy
tiếng Việtvie-000hiển hách
tiếng Việtvie-000hiển nhiên
tiếng Việtvie-000hùng hồn
tiếng Việtvie-000lộ hẳn ra
tiếng Việtvie-000mạnh mẽ
tiếng Việtvie-000nhấn mạnh
tiếng Việtvie-000nổi lên
tiếng Việtvie-000nổi rõ
tiếng Việtvie-000nổi tiếng
tiếng Việtvie-000quan trọng
tiếng Việtvie-000rõ nét
tiếng Việtvie-000rõ ràng
tiếng Việtvie-000rõ ráng
tiếng Việtvie-000rõ rệt
tiếng Việtvie-000rực rỡ
tiếng Việtvie-000sắc nét
tiếng Việtvie-000tiền cảnh
tiếng Việtvie-000trổ tài
tiếng Việtvie-000trội lên
tiếng Việtvie-000tỏ ra suất sắc
tiếng Việtvie-000tỏ ra xuất sắc
tiếng Việtvie-000xuất sắc
tiếng Việtvie-000đáng chú ý
tiếng Việtvie-000đậm nét
tiếng Việtvie-000đập vào mắt
tiếng Việtvie-000đặc biệt


PanLex

PanLex-PanLinx