tiếng Việt | vie-000 |
sự vui đùa |
English | eng-000 | disport |
English | eng-000 | frolic |
English | eng-000 | fun |
English | eng-000 | jocularity |
English | eng-000 | lark |
English | eng-000 | mirth |
English | eng-000 | rollick |
français | fra-000 | amusement |
français | fra-000 | rigolade |
français | fra-000 | ébats |
français | fra-000 | égaiement |
tiếng Việt | vie-000 | sự chơi đùa |
tiếng Việt | vie-000 | sự cười đùa |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vui |
tiếng Việt | vie-000 | sự nô giỡn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nô đùa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu khiển |
tiếng Việt | vie-000 | sự vui thích |
tiếng Việt | vie-000 | sự vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đùa giỡn |
tiếng Việt | vie-000 | trò bông đùa |
tiếng Việt | vie-000 | trò vui đùa |
tiếng Việt | vie-000 | trò đùa nghịch |