tiếng Việt | vie-000 |
nô đùa |
English | eng-000 | disport |
English | eng-000 | frisk |
English | eng-000 | frolic |
English | eng-000 | play |
English | eng-000 | skylark |
English | eng-000 | sport |
English | eng-000 | wanton |
français | fra-000 | batifoler |
français | fra-000 | folâtrer |
русский | rus-000 | веселиться |
русский | rus-000 | водиться |
русский | rus-000 | потеха |
русский | rus-000 | потешаться |
русский | rus-000 | провозиться |
русский | rus-000 | разыгрываться |
русский | rus-000 | резвиться |
русский | rus-000 | шалить |
tiếng Việt | vie-000 | chơi |
tiếng Việt | vie-000 | chơi đùa |
tiếng Việt | vie-000 | giải trí |
tiếng Việt | vie-000 | ham chơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ồn |
tiếng Việt | vie-000 | mải chơi |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch ngợm |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cẫng |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cỡn |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy nhót |
tiếng Việt | vie-000 | nô |
tiếng Việt | vie-000 | trêu chòng |
tiếng Việt | vie-000 | vui choi |
tiếng Việt | vie-000 | vui chơi |
tiếng Việt | vie-000 | vui nhộn |
tiếng Việt | vie-000 | vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | vui đùa |
tiếng Việt | vie-000 | đùa |
tiếng Việt | vie-000 | đùa bỡn |
tiếng Việt | vie-000 | đùa cợt |
tiếng Việt | vie-000 | đùa giỡn |
tiếng Việt | vie-000 | đùa nghịch |