tiếng Việt | vie-000 |
sự bán |
English | eng-000 | disposal |
English | eng-000 | disposition |
English | eng-000 | realization |
English | eng-000 | sale |
français | fra-000 | débit |
français | fra-000 | placement |
français | fra-000 | réalisation |
français | fra-000 | vente |
français | fra-000 | écoulement |
italiano | ita-000 | smercio |
italiano | ita-000 | vendita |
bokmål | nob-000 | avsetning |
bokmål | nob-000 | salg |
tiếng Việt | vie-000 | sự bản lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhượng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu thụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đổi thành tiền |
tiếng Việt | vie-000 | việc bán |