tiếng Việt | vie-000 |
không cân đối |
English | eng-000 | disproportinate |
English | eng-000 | disproportionate |
English | eng-000 | disproportioned |
English | eng-000 | inharmonious |
English | eng-000 | proportionless |
English | eng-000 | unproportional |
English | eng-000 | unsymmetrical |
italiano | ita-000 | dissimmetrico |
русский | rus-000 | асимметрический |
русский | rus-000 | асимметрия |
русский | rus-000 | негармоничный |
русский | rus-000 | неправильный |
русский | rus-000 | непропорциональность |
русский | rus-000 | непропорциональный |
русский | rus-000 | несимметричный |
русский | rus-000 | несоразмерный |
русский | rus-000 | нестройный |
русский | rus-000 | неуклюжий |
русский | rus-000 | однобокий |
tiếng Việt | vie-000 | bên to bên nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bất đối xứng |
tiếng Việt | vie-000 | không cân xứng |
tiếng Việt | vie-000 | không gọn gàng |
tiếng Việt | vie-000 | không hài hoà |
tiếng Việt | vie-000 | không hài hòa |
tiếng Việt | vie-000 | không tỷ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | không đối xứng |
tiếng Việt | vie-000 | mất cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | sồ sề |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cân xứng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | thô |