tiếng Việt | vie-000 |
không làm hài lòng |
English | eng-000 | dissatisfactory |
English | eng-000 | dissatisfy |
русский | rus-000 | неутешительный |
tiếng Việt | vie-000 | không hay |
tiếng Việt | vie-000 | không làm bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không làm thoả mãn |
tiếng Việt | vie-000 | không tốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm bất mãn |