PanLinx

tiếng Việtvie-000
bất đồng ý kiến
Englisheng-000dissent
Englisheng-000dissentingly
Englisheng-000dissident
русскийrus-000несогласие
русскийrus-000разногласие
tiếng Việtvie-000bất hòa
tiếng Việtvie-000bất đồng
tiếng Việtvie-000bất đồng quan điểm
tiếng Việtvie-000chống đối
tiếng Việtvie-000không nhất trí
tiếng Việtvie-000không đồng ý kiến
tiếng Việtvie-000phản đối


PanLex

PanLex-PanLinx