| tiếng Việt | vie-000 |
| vách | |
| U+ | art-254 | 212E6 |
| English | eng-000 | dissepiment |
| English | eng-000 | mediastinum |
| English | eng-000 | septa |
| English | eng-000 | septum |
| English | eng-000 | wall |
| English | eng-000 | wattle wall |
| français | fra-000 | cloison |
| français | fra-000 | pariétal |
| français | fra-000 | paroi |
| français | fra-000 | septum |
| français | fra-000 | éponte |
| italiano | ita-000 | parete |
| bokmål | nob-000 | vegg |
| русский | rus-000 | загородка |
| русский | rus-000 | переборка |
| русский | rus-000 | перегородка |
| русский | rus-000 | стенка |
| русский | rus-000 | стенной |
| tiếng Việt | vie-000 | bức vách |
| tiếng Việt | vie-000 | cạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | liếp |
| tiếng Việt | vie-000 | liếp ngăn |
| tiếng Việt | vie-000 | màng ngăn |
| tiếng Việt | vie-000 | mặt rìa |
| tiếng Việt | vie-000 | phên |
| tiếng Việt | vie-000 | thành |
| tiếng Việt | vie-000 | trung thất |
| tiếng Việt | vie-000 | tường |
| tiếng Việt | vie-000 | tường mỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | tường ngăn |
| tiếng Việt | vie-000 | tấm chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | vách chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | vách ngăn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𡋦 |
