العربية | arb-000 | شَارَكَ |
Universal Networking Language | art-253 | dissever(icl>change_integrity>do,equ>divide,cob>thing,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | share(icl>divide>do,agt>thing,obj>thing,ben>thing) |
čeština | ces-000 | sdílet |
普通话 | cmn-000 | 分配 |
普通话 | cmn-000 | 均分 |
國語 | cmn-001 | 分配 |
國語 | cmn-001 | 均分 |
dansk | dan-000 | dele |
dansk | dan-000 | uddele |
Deutsch | deu-000 | teilen |
English | eng-000 | balkanize |
English | eng-000 | disconnect |
English | eng-000 | dissect |
English | eng-000 | dissever |
English | eng-000 | divide |
English | eng-000 | divisional |
English | eng-000 | share |
Esperanto | epo-000 | dividi |
suomi | fin-000 | jakaa |
français | fra-000 | diviser |
français | fra-000 | départir |
français | fra-000 | fissurer |
français | fra-000 | fractionner |
français | fra-000 | partager |
français | fra-000 | partir |
français | fra-000 | répartir |
français | fra-000 | se diviser |
français | fra-000 | séparer |
हिन्दी | hin-000 | बँटना |
italiano | ita-000 | articolare |
italiano | ita-000 | compartire |
italiano | ita-000 | condividere |
italiano | ita-000 | disgiungere |
italiano | ita-000 | dividere |
italiano | ita-000 | ripartire |
italiano | ita-000 | ripartirsi |
italiano | ita-000 | scomposto |
italiano | ita-000 | spartire |
日本語 | jpn-000 | 分ける |
日本語 | jpn-000 | 分担する |
ქართული | kat-000 | გაყოფა |
latine | lat-000 | dīvidō |
bokmål | nob-000 | dele |
bokmål | nob-000 | distribuere |
bokmål | nob-000 | fordele |
bokmål | nob-000 | fordeling |
bokmål | nob-000 | inndele |
polski | pol-000 | udostępniać |
português | por-000 | partilhar |
português | por-000 | repartir |
română | ron-000 | distribui |
română | ron-000 | împărți |
русский | rus-000 | дележ |
русский | rus-000 | деление |
русский | rus-000 | дели́ть |
русский | rus-000 | делить |
русский | rus-000 | дробить |
русский | rus-000 | дробиться |
русский | rus-000 | наделять |
русский | rus-000 | отделение |
русский | rus-000 | отделять |
русский | rus-000 | поделить |
русский | rus-000 | разбиваться |
русский | rus-000 | разветвление |
русский | rus-000 | разветвляться |
русский | rus-000 | раздавать |
русский | rus-000 | раздача |
русский | rus-000 | раздел |
русский | rus-000 | разделение |
русский | rus-000 | разделительный |
русский | rus-000 | разделять |
русский | rus-000 | разделяться |
русский | rus-000 | раскалывать |
русский | rus-000 | раскладывать |
русский | rus-000 | распределение |
русский | rus-000 | распределительный |
русский | rus-000 | распределя́ть |
русский | rus-000 | распределять |
русский | rus-000 | расчленять |
español | spa-000 | dividir |
español | spa-000 | repartir |
svenska | swe-000 | dela |
svenska | swe-000 | dela ut |
svenska | swe-000 | fördela |
Kiswahili | swh-000 | hisa |
tiếng Việt | vie-000 | chia |
tiếng Việt | vie-000 | chia ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | chia cắt |
tiếng Việt | vie-000 | chia nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | chia nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chia nhỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | chia phần |
tiếng Việt | vie-000 | chia ra |
tiếng Việt | vie-000 | chia rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | chia tách |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | khai triển |
tiếng Việt | vie-000 | làm rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn cách |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn ra |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | phát |
tiếng Việt | vie-000 | phân |
tiếng Việt | vie-000 | phân ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | phân bố |
tiếng Việt | vie-000 | phân bổ |
tiếng Việt | vie-000 | phân cho |
tiếng Việt | vie-000 | phân cách |
tiếng Việt | vie-000 | phân hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | phân hạng |
tiếng Việt | vie-000 | phân liệt |
tiếng Việt | vie-000 | phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | phân ly |
tiếng Việt | vie-000 | phân lập |
tiếng Việt | vie-000 | phân nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | phân phát |
tiếng Việt | vie-000 | phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | phân ra |
tiếng Việt | vie-000 | phân tách |
tiếng Việt | vie-000 | phân tán |
tiếng Việt | vie-000 | ra nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | sẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân phát |
tiếng Việt | vie-000 | tách |
tiếng Việt | vie-000 | tách ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | tách rời |
tiếng Việt | vie-000 | tách rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | xếp loại |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | turut sama |