tiếng Việt | vie-000 |
uổng phí |
English | eng-000 | dissipate |
English | eng-000 | lose |
English | eng-000 | lost |
English | eng-000 | mis-spend |
English | eng-000 | waste |
français | fra-000 | dépenser inutilement |
русский | rus-000 | зря |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ phí |
tiếng Việt | vie-000 | làm hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm lãng |
tiếng Việt | vie-000 | làm tản mạn |
tiếng Việt | vie-000 | lãng phí |
tiếng Việt | vie-000 | phí công |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu mòn |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu phí |
tiếng Việt | vie-000 | uổng công |
tiếng Việt | vie-000 | vô ích |
𡨸儒 | vie-001 | 枉費 |