PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm tan ra
Englisheng-000dissolve
Englisheng-000dissolvent
Englisheng-000melt
italianoita-000sciogliere
italianoita-000sfasciare
tiếng Việtvie-000hoà tan
tiếng Việtvie-000làm chảy ra
tiếng Việtvie-000làm hoà tan
tiếng Việtvie-000làm hỏng
tiếng Việtvie-000làm vỡ


PanLex

PanLex-PanLinx