PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm rối trí
Englisheng-000distemper
Englisheng-000distract
Englisheng-000floor
Englisheng-000muddle
Englisheng-000muddy
françaisfra-000ahurir
françaisfra-000ahurissant
bokmålnob-000forvirre
русскийrus-000путать
tiếng Việtvie-000bối rối
tiếng Việtvie-000làm bối rối
tiếng Việtvie-000làm loạn óc
tiếng Việtvie-000làm mụ
tiếng Việtvie-000làm mụ đi
tiếng Việtvie-000làm ngơ ngác
tiếng Việtvie-000làm rối bời
tiếng Việtvie-000làm đần độn
tiếng Việtvie-000nói dối
tiếng Việtvie-000đánh lạc hướng
tiếng Việtvie-000đánh lừa


PanLex

PanLex-PanLinx