tiếng Việt | vie-000 |
sự bóp méo |
English | eng-000 | distortion |
English | eng-000 | falsification |
English | eng-000 | misrepresentation |
English | eng-000 | twist |
français | fra-000 | défiguration |
français | fra-000 | défigurement |
français | fra-000 | gauchissement |
français | fra-000 | travestissement |
italiano | ita-000 | perversione |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm méo mó |
tiếng Việt | vie-000 | sự vặn vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuyên tạc |