tiếng Việt | vie-000 |
sự đãng trí |
English | eng-000 | distraction |
English | eng-000 | wool-gathering |
français | fra-000 | absence |
français | fra-000 | dissipation |
français | fra-000 | distraction |
français | fra-000 | inattention |
italiano | ita-000 | diversivo |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm lãng đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sao lãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đứt quãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lãng trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự lơ đễnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự sơ suất |
tiếng Việt | vie-000 | điều xao lãng |