tiếng Việt | vie-000 |
sự phân bổ |
English | eng-000 | assignment |
English | eng-000 | distribution |
français | fra-000 | répartition |
tiếng Việt | vie-000 | phép gán |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân chia |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân công |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân phát |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân phối |