| tiếng Việt | vie-000 |
| sự chia rẽ | |
| English | eng-000 | disunion |
| English | eng-000 | division |
| English | eng-000 | scission |
| English | eng-000 | separation |
| English | eng-000 | severance |
| English | eng-000 | splintery |
| français | fra-000 | discorde |
| français | fra-000 | division |
| français | fra-000 | désaccord |
| français | fra-000 | schisme |
| français | fra-000 | séparation |
| italiano | ita-000 | frattura |
| tiếng Việt | vie-000 | mối bất hòa |
| tiếng Việt | vie-000 | mối chia rẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bất hoà |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bất hòa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chia ly |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gián đoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không nhất trí |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không thống nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không đoàn kết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ly gián |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phân chia |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phân hoá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phân tranh |
