tiếng Việt | vie-000 |
sự lung lay |
English | eng-000 | dither |
English | eng-000 | oscillation |
français | fra-000 | ébranlement |
italiano | ita-000 | oscillazione |
italiano | ita-000 | scuotimento |
tiếng Việt | vie-000 | sự lay động |
tiếng Việt | vie-000 | sự lúc lắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự rung |
tiếng Việt | vie-000 | sự rung chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sự rung rinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự đu đưa |